Từ "khu trục" trong tiếng Việt có ý nghĩa chính liên quan đến việc đánh đuổi, truy đuổi hoặc ngăn chặn một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt là khi nói về các loại phương tiện chiến đấu.
Giải thích chi tiết về từ "khu trục":
Khu trục (v) - Đánh đuổi: Nghĩa chính của từ này là hành động đuổi theo hoặc ngăn chặn một mục tiêu, thường là kẻ thù hoặc một mối đe dọa nào đó.
Khu trục hạm: Là loại tàu chiến có khả năng di chuyển nhanh, trang bị nhiều vũ khí mạnh mẽ, được sử dụng để bảo vệ hạm đội và đánh đuổi các mối nguy hiểm dưới nước như tàu ngầm.
Máy bay khu trục: Là loại máy bay chiến đấu có nhiệm vụ chủ yếu là đánh đuổi và tiêu diệt các máy bay địch.
Ví dụ sử dụng:
"Trong một cuộc chiến tranh, tàu khu trục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hạm đội và khu trục các mối đe dọa từ tàu ngầm."
"Các phi công lái máy bay khu trục cần có kỹ năng cao để có thể thực hiện nhiệm vụ đánh đuổi phi cơ địch một cách hiệu quả."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đuổi theo: Có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên không mang tính quân sự như "khu trục".
Truy đuổi: Cũng có nghĩa là theo đuổi một mục tiêu, thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Chú ý:
Trong ngữ cảnh quân sự, từ "khu trục" thường đi kèm với các danh từ như "hạm", "máy bay", "tàu", và có thể không được sử dụng một cách riêng lẻ.
Từ này có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quân sự, an ninh hoặc công nghệ.