Characters remaining: 500/500
Translation

khu trục

Academic
Friendly

Từ "khu trục" trong tiếng Việt ý nghĩa chính liên quan đến việc đánh đuổi, truy đuổi hoặc ngăn chặn một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt khi nói về các loại phương tiện chiến đấu.

Giải thích chi tiết về từ "khu trục":
  1. Khu trục (v) - Đánh đuổi: Nghĩa chính của từ này hành động đuổi theo hoặc ngăn chặn một mục tiêu, thường kẻ thù hoặc một mối đe dọa nào đó.

  2. Biến thể của từ:

    • Khu trục hạm: loại tàu chiến khả năng di chuyển nhanh, trang bị nhiều khí mạnh mẽ, được sử dụng để bảo vệ hạm đội đánh đuổi các mối nguy hiểm dưới nước như tàu ngầm.
    • Máy bay khu trục: loại máy bay chiến đấu nhiệm vụ chủ yếu đánh đuổi tiêu diệt các máy bay địch.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Tàu khu trục đã xuất phát để tìm kiếm khu trục tàu ngầm địch."
    • "Máy bay khu trục đang tuần tra trên bầu trời để bảo vệ không phận."
  • Câu nâng cao:

    • "Trong một cuộc chiến tranh, tàu khu trục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hạm đội khu trục các mối đe dọa từ tàu ngầm."
    • "Các phi công lái máy bay khu trục cần kỹ năng cao để có thể thực hiện nhiệm vụ đánh đuổi phi cơ địch một cách hiệu quả."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Khu vực: Mặc dù không liên quan đến nghĩa đánh đuổi, nhưng từ này cũng bắt đầu bằng âm "khu", có thể gây nhầm lẫn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Đuổi theo: Có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên không mang tính quân sự như "khu trục".
    • Truy đuổi: Cũng có nghĩatheo đuổi một mục tiêu, thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, từ "khu trục" thường đi kèm với các danh từ như "hạm", "máy bay", "tàu", có thể không được sử dụng một cách riêng lẻ.
  • Từ này có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quân sự, an ninh hoặc công nghệ.
  1. Đánh đuổi. Máy bay khu trục. Máy bay chiến đấu nhiệm vụ đánh đuổi phi cơ địch.
  2. (tàu) Chiến hạm đi rất nhanh, nhiều trọng pháo, nhiều ngư lôi, chuyên đưa đường cho hạm đội đuổi đánh tàu ngầm.

Comments and discussion on the word "khu trục"